Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nam nữ
[nam nữ]
|
males and females; men and women
To appeal for equality between men and women in all respects
The club is open to both sexes
Unisex
Unisex hairdressing salon
Mixed school
Mixed doubles
Từ điển Việt - Việt
nam nữ
|
danh từ
trai và gái
một đàn cò trắng bay tung, đôi bên nam nữ ta cùng hát lên (ca dao)